Tiếng Trung giản thể

田地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 田地

  1. đất nông nghiệp, cánh đồng
    tiándì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一块田地
yīkuài tiándì
một lĩnh vực
把田地种上黑麦
bǎ tiándì zhǒng shàng hēimài
trồng lúa mạch đen trên cánh đồng
雪遮上了田地
xuězhē shàngle tiándì
tuyết bao phủ cánh đồng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc