Thứ tự nét
Ví dụ câu
全国田径赛冠军
quánguó tiánjìngsài guànjūn
nhà vô địch của cuộc thi điền kinh quốc gia
田径运动联合会
tiánjìngyùndòng liánhéhuì
một liên đoàn điền kinh
田径全能
tiánjìng quánnéng
điền kinh toàn diện
田径运动员
tiánjìngyùndòng yuán
một vận động viên điền kinh