田径

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 田径

  1. điền kinh
    tiánjìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

全国田径赛冠军
quánguó tiánjìngsài guànjūn
nhà vô địch của cuộc thi điền kinh quốc gia
田径运动联合会
tiánjìngyùndòng liánhéhuì
một liên đoàn điền kinh
田径全能
tiánjìng quánnéng
điền kinh toàn diện
田径运动员
tiánjìngyùndòng yuán
một vận động viên điền kinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc