Trang chủ>田径运动

Tiếng Trung giản thể

田径运动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 田径运动

  1. điền kinh thể thao
    tiánjìng yùndòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

全俄田径运动联合会
quán é tiánjìngyùndòng liánhéhuì
Toàn Liên bang điền kinh Nga
田径运动训练
tiánjìngyùndòng xùnliàn
đào tạo điền kinh
退出田径运动
tuìchū tiánjìngyùndòng
bỏ điền kinh
田径运动员
tiánjìngyùndòng yuán
lực sĩ
田径运动会
tiánjìngyùndòng huì
các cuộc thi điền kinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc