Thứ tự nét
Ví dụ câu
空旷的田野
kōngkuàngde tiányě
cánh đồng mở
光光的田野
guāngguāng de tiányě
cánh đồng trần trụi
田野被大雪覆盖
tiányě bèi dàxuě fùgài
những cánh đồng phủ đầy tuyết
碧绿的田野风光
bìlǜ de tiányě fēngguāng
khung cảnh của cánh đồng xanh
穿过田野
chuānguò tiányě
băng qua cánh đồng