田野

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 田野

  1. đồng ruộng
    tiányě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

空旷的田野
kōngkuàngde tiányě
cánh đồng mở
光光的田野
guāngguāng de tiányě
cánh đồng trần trụi
田野被大雪覆盖
tiányě bèi dàxuě fùgài
những cánh đồng phủ đầy tuyết
碧绿的田野风光
bìlǜ de tiányě fēngguāng
khung cảnh của cánh đồng xanh
穿过田野
chuānguò tiányě
băng qua cánh đồng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc