Trang chủ>甲状腺

Tiếng Trung giản thể

甲状腺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 甲状腺

  1. tuyến giáp
    jiǎzhuàngxiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

甲状腺疾病
jiǎzhuàngxiàn jíbìng
bệnh tuyến giáp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc