Tiếng Trung giản thể

申斥

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 申斥

  1. quở trách
    shēnchi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

申斥懒散的工作人员
shēnchì lǎnsànde gōngzuòrényuán
quở trách một nhân viên lười biếng
你要因迟到受到申斥
nǐ yàoyīn chídào shòudào shēnchì
bạn sẽ bị khiển trách vì đến muộn
严厉申斥
yánlì shēnchì
quở trách nghiêm khắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc