Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
电冰箱
Tiếng Trung giản thể
电冰箱
Thêm vào danh sách từ
tủ lạnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 电冰箱
tủ lạnh
diànbīngxiāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
电冰箱总厂
diànbīngxiāng zǒngchǎng
nhà máy sản xuất tủ lạnh
双开门电冰箱
shuāngkāi mén diànbīngxiāng
tủ lạnh hai cửa
打开电冰箱
dǎkāi diànbīngxiāng
mở tủ lạnh
Các ký tự liên quan
电
冰
箱
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc