电力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 电力

  1. điện
    diànlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

利用电力
lìyòng diànlì
sử dụng năng lượng điện
以电力供给城市
yǐ diànlì gōngjǐ chéngshì
cung cấp điện cho các thành phố
电力线
diànlìxiàn
đường dây tải điện
电力机车
diànlìjīchē
đầu máy điện
电力网
diànlìwǎng
mạng điện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc