Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
电动
New HSK 6
电动
Thêm vào danh sách từ
điện
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 电动
điện
diàndòng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
电动工具
diàndònggōngjù
dụng cụ điện
电动牙刷
diàndòngyáshuā
bàn chải đánh răng điện
电动打蜡机
diàndòng dǎlà jī
máy đệm điện
电动表
diàndòng biǎo
đồng hồ điện tử
电动拖拉机
diàndòng tuōlājī
máy kéo điện
Các ký tự liên quan
电
动
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc