电动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 电动

  1. điện
    diàndòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

电动工具
diàndònggōngjù
dụng cụ điện
电动牙刷
diàndòngyáshuā
bàn chải đánh răng điện
电动打蜡机
diàndòng dǎlà jī
máy đệm điện
电动表
diàndòng biǎo
đồng hồ điện tử
电动拖拉机
diàndòng tuōlājī
máy kéo điện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc