电动车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 电动车

  1. xe đạp điện
    diàndòngchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

电动车展览会
diàndòngchē zhǎnlǎnhuì
triển lãm xe đạp điện
轻型电动车
qīngxíng diàndòngchē
xe đạp điện nhẹ
生产电动车
shēngchǎn diàndòngchē
sản xuất xe đạp điện
电动车脚蹬
diàndòngchē jiǎodēng
bàn đạp xe đạp điện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc