Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
电动车
New HSK 4
电动车
Thêm vào danh sách từ
xe đạp điện
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 电动车
xe đạp điện
diàndòngchē
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
电动车展览会
diàndòngchē zhǎnlǎnhuì
triển lãm xe đạp điện
轻型电动车
qīngxíng diàndòngchē
xe đạp điện nhẹ
生产电动车
shēngchǎn diàndòngchē
sản xuất xe đạp điện
电动车脚蹬
diàndòngchē jiǎodēng
bàn đạp xe đạp điện
Các ký tự liên quan
电
动
车
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc