Tiếng Trung giản thể

电压

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 电压

  1. Vôn
    diànyā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

电压不平衡
diànyā bùpínghéng
mất cân bằng điện áp
电压效率
diànyā xiàolǜ
hiệu suất điện áp
降低电压
jiàngdī diànyā
hạ điện áp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc