电台

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 电台

  1. trạm thu phát thông tin
    diàntái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

当地电台的天气预报
dāngdì diàntái de tiānqìyùbào
dự báo thời tiết từ đài phát thanh địa phương
在电台上接受采访
zài diàn táishàng jiēshòu cǎifǎng
được phỏng vấn trên đài phát thanh
电台广告
diàntái guǎnggào
quảng cáo trên đài phát thanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc