电器

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 电器

  1. thiết bị điện
    diànqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

电器坏了
diànqì huàile
thiết bị bị hỏng
安装电器设备
ānzhuāng diànqìshèbèi
lắp đặt thiết bị điện
电器商品
diànqì shāngpǐn
đồ điện tử
家用电器
jiāyòngdiànqì
đồ điện gia dụng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc