Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
电器修理部
Tiếng Trung giản thể
电器修理部
Thêm vào danh sách từ
bộ phận sửa chữa điện
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 电器修理部
bộ phận sửa chữa điện
diànqì xiūlǐbù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把手机拿到电器修理部去
bǎ shǒujī nádào diànqì xiūlǐbù qù
mang điện thoại đến bộ phận sửa chữa điện
Các ký tự liên quan
电
器
修
理
部
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc