Trang chủ>电器修理部

Tiếng Trung giản thể

电器修理部

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 电器修理部

  1. bộ phận sửa chữa điện
    diànqì xiūlǐbù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把手机拿到电器修理部去
bǎ shǒujī nádào diànqì xiūlǐbù qù
mang điện thoại đến bộ phận sửa chữa điện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc