Tiếng Trung giản thể
电子产品
Thứ tự nét
Ví dụ câu
消费类电子产品
xiāofèilèi diànzǐchǎnpǐn
điện tử dân dụng
电子产品的价格
diànzǐchǎnpǐn de jiàgé
giá sản phẩm điện tử
各类电子产品
gèlèi diànzǐchǎnpǐn
tất cả các loại sản phẩm điện tử
使用电子产品
shǐyòng diànzǐchǎnpǐn
sử dụng sản phẩm điện tử