Trang chủ>电子产品

Tiếng Trung giản thể

电子产品

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 电子产品

  1. sản phẩm điện tử
    diànzǐ chǎnpǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

消费类电子产品
xiāofèilèi diànzǐchǎnpǐn
điện tử dân dụng
电子产品的价格
diànzǐchǎnpǐn de jiàgé
giá sản phẩm điện tử
各类电子产品
gèlèi diànzǐchǎnpǐn
tất cả các loại sản phẩm điện tử
使用电子产品
shǐyòng diànzǐchǎnpǐn
sử dụng sản phẩm điện tử

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc