电子邮件

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 电子邮件

  1. e-mail
    diànzǐ yóujiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

发电子邮件
fā diànzǐ yóujiàn
để gửi e-mail
用电子邮件交流
yòng diànzǐ yóujiàn jiāoliú
giao tiếp qua e-mail
电邮件地址
diàn yóujiàn dìzhǐ
địa chỉ email
写电子邮件
xiě diànzǐ yóujiàn
để viết một e-mail

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc