电影

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 电影

  1. phim ảnh
    diànyǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

电影明星
diànyǐng míngxīng
ngôi sao điện ảnh
电影演员
diànyǐng yǎnyuán
Diễn viên điện ảnh
一部电影
yī bù diànyǐng
phim
有意思的电影
yǒuyìsi de diànyǐng
một bộ phim thú vị
去看电影
qù kàn diànyǐng
đi đến rạp chiếu phim

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc