Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 1
/
New HSK 1
>
电影
HSK 1
New HSK 1
电影
Thêm vào danh sách từ
phim ảnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 电影
phim ảnh
diànyǐng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
电影明星
diànyǐng míngxīng
ngôi sao điện ảnh
电影演员
diànyǐng yǎnyuán
Diễn viên điện ảnh
一部电影
yī bù diànyǐng
phim
有意思的电影
yǒuyìsi de diànyǐng
một bộ phim thú vị
去看电影
qù kàn diànyǐng
đi đến rạp chiếu phim
Các ký tự liên quan
电
影
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc