Dịch của 电影招待会 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
电影招待会
Tiếng Trung phồn thể
電影招待會

Thứ tự nét cho 电影招待会

Ý nghĩa của 电影招待会

  1. tiếp nhận phim
    diànyǐng zhāodàihuì

Các ký tự liên quan đến 电影招待会:

Ví dụ câu cho 电影招待会

举行电影招待会
jǔxíng diànyǐng zhāodāihuì
tổ chức tiệc chiêu đãi phim
出席电影招待会
chūxí diànyǐng zhāodāihuì
tham dự một buổi tiệc chiêu đãi phim
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc