Từ vựng HSK
Dịch của 电影招待会 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
电影招待会
Tiếng Trung phồn thể
電影招待會
Thứ tự nét cho 电影招待会
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 电影招待会
tiếp nhận phim
diànyǐng zhāodàihuì
Các ký tự liên quan đến 电影招待会:
电
影
招
待
会
Ví dụ câu cho 电影招待会
举行电影招待会
jǔxíng diànyǐng zhāodāihuì
tổ chức tiệc chiêu đãi phim
出席电影招待会
chūxí diànyǐng zhāodāihuì
tham dự một buổi tiệc chiêu đãi phim
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc