Tiếng Trung giản thể

电机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 电机

  1. máy móc điện
    diànjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

电机测试
diànjī cèshì
kiểm tra máy điện
电机发热问题
diànjī fārè wèntí
vấn đề sưởi ấm của máy điện
电机工程
diànjīgōngchéng
kỹ thuật điện
电机制造业
diànjī zhìzàoyè
sản xuất máy điện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc