电梯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 电梯

  1. thang máy
    diàntī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

乘电梯到顶层需要十分钟
chéng diàntī dào dǐngcéng xūyào shí fēnzhōng
mất mười phút để đi thang máy lên tầng cao nhất
这台电梯
zhè tái diàntī
thang máy này
等电梯
děng diàntī
đợi thang máy
坐电梯上楼
zuò diàntī shàng lóu
đi lên bằng thang máy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc