Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 3
/
New HSK 4
>
电梯
HSK 3
New HSK 4
电梯
Thêm vào danh sách từ
thang máy
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 电梯
thang máy
diàntī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
乘电梯到顶层需要十分钟
chéng diàntī dào dǐngcéng xūyào shí fēnzhōng
mất mười phút để đi thang máy lên tầng cao nhất
这台电梯
zhè tái diàntī
thang máy này
等电梯
děng diàntī
đợi thang máy
坐电梯上楼
zuò diàntī shàng lóu
đi lên bằng thang máy
Các ký tự liên quan
电
梯
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc