Thứ tự nét
Ví dụ câu
农场家里面没有电灯
nóngchǎng jiālǐ miàn méiyǒu diàndēng
không có đèn điện trong ngôi nhà nông trại
电灯已经随处可见了
diàndēng yǐjīng suíchù kějiàn le
ánh sáng điện ở khắp mọi nơi
在一些地方安装了电灯
zài yīxiē dìfāng ānzhuāng le diàndēng
một số khu vực được cung cấp ánh sáng điện