电灯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 电灯

  1. đèn điện
    diàndēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

农场家里面没有电灯
nóngchǎng jiālǐ miàn méiyǒu diàndēng
không có đèn điện trong ngôi nhà nông trại
电灯已经随处可见了
diàndēng yǐjīng suíchù kějiàn le
ánh sáng điện ở khắp mọi nơi
在一些地方安装了电灯
zài yīxiē dìfāng ānzhuāng le diàndēng
một số khu vực được cung cấp ánh sáng điện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc