Tiếng Trung giản thể

电炉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 电炉

  1. bếp điện
    diànlú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们的房子里用电炉取暖
wǒmen de fángzǐ lǐ yòngdiàn lú qǔnuǎn
chúng tôi sử dụng bếp điện để sưởi ấm ngôi nhà của chúng tôi
你要电炉还是煤气炉?
nǐ yào diànlú háishì méiqìlú ?
bạn muốn một cái điện hay một cái khí?
我的厨房里有一台电炉
wǒ de chúfáng lǐ yǒu yītái diànlú
có một cái bếp điện trong nhà bếp của tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc