Trang chủ>电热毯

Tiếng Trung giản thể

电热毯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 电热毯

  1. chăn điện
    diànrètǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

冬天我们常常用电热毯
dōngtiān wǒmen cháng chángyòng diànrètǎn
vào mùa đông, chúng ta thường sử dụng chăn điện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc