Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 1
/
New HSK 1
>
电脑
HSK 1
New HSK 1
电脑
Thêm vào danh sách từ
máy tính
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 电脑
máy tính
diànnǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
电脑病毒
diànnǎo bìngdú
virus máy tính
笔记本电脑
bǐjìběn diànnǎo
máy tính xách tay
一台电脑
yī tái diànnǎo
một máy tính
玩电脑游戏
wán diànnǎo yóuxì
để chơi trò chơi máy tính
关电脑
guān diànnǎo
tắt máy tính
Các ký tự liên quan
电
脑
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc