Tiếng Trung giản thể
电脑游戏
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他迷上了电脑游戏
tā míshàng le diànnǎoyóuxì
anh ấy nghiện trò chơi máy tính
我不明白电脑游戏是怎么设计的
wǒ bùmíngbái diànnǎoyóuxì shì zěnme shèjì de
Tôi không hiểu trò chơi máy tính được thiết kế như thế nào
电脑游戏中心
diànnǎoyóuxì zhōngxīn
trung tâm trò chơi máy tính
很多年轻人沉浸在电脑游戏中
hěnduō niánqīngrén chénjìn zài diànnǎoyóuxì zhōng
nhiều người trẻ tuổi đang đắm chìm trong trò chơi máy tính
玩电脑游戏
wán diànnǎoyóuxì
để chơi trò chơi máy tính