Trang chủ>电脑游戏

Tiếng Trung giản thể

电脑游戏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 电脑游戏

  1. trò chơi máy tính
    diànnǎo yóuxì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他迷上了电脑游戏
tā míshàng le diànnǎoyóuxì
anh ấy nghiện trò chơi máy tính
我不明白电脑游戏是怎么设计的
wǒ bùmíngbái diànnǎoyóuxì shì zěnme shèjì de
Tôi không hiểu trò chơi máy tính được thiết kế như thế nào
电脑游戏中心
diànnǎoyóuxì zhōngxīn
trung tâm trò chơi máy tính
很多年轻人沉浸在电脑游戏中
hěnduō niánqīngrén chénjìn zài diànnǎoyóuxì zhōng
nhiều người trẻ tuổi đang đắm chìm trong trò chơi máy tính
玩电脑游戏
wán diànnǎoyóuxì
để chơi trò chơi máy tính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc