Thứ tự nét

Ý nghĩa của 电视剧

  1. Chương trình truyền hình, phim truyền hình dài tập
    diànshìjù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看电视剧
kàn diànshìjù
xem phim truyền hình dài tập
这个电视剧一天就放一集
zhègè diànshìjù yītiān jiù fàng yī jí
bộ phim truyền hình này chiếu mỗi ngày một tập
根据电视剧的情节
gēnjù diànshìjù de qíngjié
theo cốt truyện của bộ phim truyền hình
生活得像电视剧一样
shēnghuó dé xiàng diànshìjù yīyàng
sống như trong phim truyền hình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc