Thứ tự nét
Ví dụ câu
看电视剧
kàn diànshìjù
xem phim truyền hình dài tập
这个电视剧一天就放一集
zhègè diànshìjù yītiān jiù fàng yī jí
bộ phim truyền hình này chiếu mỗi ngày một tập
根据电视剧的情节
gēnjù diànshìjù de qíngjié
theo cốt truyện của bộ phim truyền hình
生活得像电视剧一样
shēnghuó dé xiàng diànshìjù yīyàng
sống như trong phim truyền hình