Thứ tự nét
Ví dụ câu
独立的电视台
dúlìde diànshìtái
đài truyền hình độc lập
电视台记者
diànshìtái jìzhě
nhà báo truyền hình
德国电视台
déguó diànshìtái
Truyền hình Đức
电视台高级主管
diànshìtái gāojí zhǔguǎn
Điều hành truyền hình
在电视台工作
zài diànshìtái gōngzuò
làm việc trong truyền hình