电视机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 电视机

  1. TV
    diànshìjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在电视机前花的时间
zài diànshìjī qián huā de shíjiān
thời gian trước ti vi
买一台新电视机
mǎi yītái xīn diànshìjī
mua một chiếc tivi mới
打开电视机
dǎkāi diànshìjī
bật tivi
彩色电视机
cǎisèdiànshìjī
TV màu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc