Tiếng Trung giản thể
电视柜
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这个电视柜是什么材料的?
zhègè diànshìguì shìshímó cáiliào de ?
giá đỡ TV này được làm bằng chất liệu gì?
我们不想在新房里放电视柜
wǒmen bùxiǎng zài xīnfáng lǐ fàng diànshìguì
chúng tôi không muốn đặt một giá TV trong ngôi nhà mới của chúng tôi
旧电视柜
jiù diànshìguì
giá đỡ TV cũ
现在这款电视柜在打折
xiànzài zhèkuǎn diànshìguì zài dǎzhē
giá TV này hiện đang được bán