Trang chủ>电视柜

Tiếng Trung giản thể

电视柜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 电视柜

  1. Bàn ti vi
    diànshìguì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个电视柜是什么材料的?
zhègè diànshìguì shìshímó cáiliào de ?
giá đỡ TV này được làm bằng chất liệu gì?
我们不想在新房里放电视柜
wǒmen bùxiǎng zài xīnfáng lǐ fàng diànshìguì
chúng tôi không muốn đặt một giá TV trong ngôi nhà mới của chúng tôi
旧电视柜
jiù diànshìguì
giá đỡ TV cũ
现在这款电视柜在打折
xiànzài zhèkuǎn diànshìguì zài dǎzhē
giá TV này hiện đang được bán

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc