Tiếng Trung giản thể
电话卡
Thứ tự nét
Ví dụ câu
换个电话卡
huàn gè diànhuàkǎ
đổi thẻ điện thoại
电话卡都卖完了
diànhuàkǎ dū màiwán le
thẻ điện thoại đã bán hết
国际电话卡
guójì diànhuàkǎ
thẻ gọi quốc tế
您必须键入电话卡的名称
nín bìxū jiànrù diànhuàkǎ de míngchēng
bạn phải nhập tên thẻ điện thoại