Trang chủ>电话卡

Tiếng Trung giản thể

电话卡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 电话卡

  1. thẻ điện thoại
    diànhuàkǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

换个电话卡
huàn gè diànhuàkǎ
đổi thẻ điện thoại
电话卡都卖完了
diànhuàkǎ dū màiwán le
thẻ điện thoại đã bán hết
国际电话卡
guójì diànhuàkǎ
thẻ gọi quốc tế
您必须键入电话卡的名称
nín bìxū jiànrù diànhuàkǎ de míngchēng
bạn phải nhập tên thẻ điện thoại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc