Trang chủ>电话费

Tiếng Trung giản thể

电话费

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 电话费

  1. phí điện thoại
    diànhuàfèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她电话费都很多总爱煲煲电话粥,所以每月的
tā diànhuàfèi dū hěnduō zǒng ài bāobāo diànhuà zhōu , suǒyǐ měiyuè de
cô ấy luôn nói chuyện điện thoại, vì vậy hóa đơn điện thoại hàng tháng của cô ấy cao
拖欠电话费
tuōqiàn diànhuà fèi
để quá hạn hóa đơn điện thoại
这里可以交电话费吗?
zhèlǐ kěyǐ jiāodiàn huàfèi ma ?
Tôi có thể thanh toán hóa đơn điện thoại của mình ở đây không?
交电话费
jiāodiàn huàfèi
để thanh toán hóa đơn điện thoại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc