Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
电车
New HSK 6
电车
Thêm vào danh sách từ
xe điện, xe đẩy
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 电车
xe điện, xe đẩy
diànchē
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
挤进电车
jǐjìn diànchē
queeze vào xe điện
电车里挤满了人
diànchē lǐ jǐmǎn le rén
xe điện đã đầy
坐电车
zuò diànchē
đi xe điện
电车站
diànchēzhàn
trạm dừng xe điện
Các ký tự liên quan
电
车
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc