Trang chủ>电风扇

Tiếng Trung giản thể

电风扇

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 电风扇

  1. quạt điện
    diànfēngshàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

电风扇定时器
diànfēngshàn dìngshíqì
hẹn giờ quạt điện
台式电风扇
táishì diànfēngshàn
quạt bàn
吊式电风扇
diàoshì diànfēngshàn
quạt trần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc