Dịch của 电 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 电

Ý nghĩa của 电

  1. điện lực
    diàn

Ví dụ câu cho 电

充电
chōngdiàn
để tính phí
水电费
shuǐdiànfèi
phí điện nước
没有电
méi yǒu diàn
không có điện
通电
tōngdiàn
điện hóa
静电
jìngdiàn
tĩnh điện
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc