Dịch của 电 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
电
Tiếng Trung phồn thể
電
Thứ tự nét cho 电
Ý nghĩa của 电
- điện lựcdiàn
Ví dụ câu cho 电
充电
chōngdiàn
để tính phí
水电费
shuǐdiànfèi
phí điện nước
没有电
méi yǒu diàn
không có điện
通电
tōngdiàn
điện hóa
静电
jìngdiàn
tĩnh điện