Thứ tự nét
Ví dụ câu
青年男子和妇女
qīngnián nánzǐ hé fùnǚ
nam và nữ thanh niên
校长绝大多数为男子
xiàozhǎng juédàduōshù wéi nánzǐ
đa số giám đốc trường học là nam giới
不明男子
bùmíng nánzǐ
một người đàn ông vô danh
查出男子身份
cháchū nánzǐ shēnfèn
để xác định người đàn ông này