Trang chủ>男子汉

Tiếng Trung giản thể

男子汉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 男子汉

  1. một người đàn ông đích thực, một người đàn ông đích thực
    nánzǐhàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你是男子汉还是胆小鬼?
nǐ shì nánzǐhàn háishì dǎnxiǎoguǐ ?
bạn là một người đàn ông hay một kẻ hèn nhát?
他很有男子汉气
tā hěn yǒu nánzǐhàn qì
anh ấy rất nam tính
真正的男子汉
zhēnzhèng de nánzǐhàn
người đàn ông đích thực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc