Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
男子汉
Tiếng Trung giản thể
男子汉
Thêm vào danh sách từ
một người đàn ông đích thực, một người đàn ông đích thực
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 男子汉
một người đàn ông đích thực, một người đàn ông đích thực
nánzǐhàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
你是男子汉还是胆小鬼?
nǐ shì nánzǐhàn háishì dǎnxiǎoguǐ ?
bạn là một người đàn ông hay một kẻ hèn nhát?
他很有男子汉气
tā hěn yǒu nánzǐhàn qì
anh ấy rất nam tính
真正的男子汉
zhēnzhèng de nánzǐhàn
người đàn ông đích thực
Các ký tự liên quan
男
子
汉
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc