Thứ tự nét
Ví dụ câu
看起来象个男孩子
kànqǐlái xiàng gè nánháizǐ
trông giống như một cậu bé
像他这样年纪的男孩子
xiàng tā zhèyàng niánjì de nánháizǐ
một cậu bé bằng tuổi anh ấy
男孩子和女孩子
nánháizǐ hé nǚháizǐ
một bé trai và một bé gái
不错的男孩子
bùcuò de nánháizǐ
một cậu bé tốt