Trang chủ>男尊女卑

Tiếng Trung giản thể

男尊女卑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 男尊女卑

  1. nam có địa vị cao hơn nữ
    nán zūn nǚ bēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

现在应该扔掉男女平等了,男尊女卑的旧思想
xiànzài yīnggāi rēngdiào nánnǚpíngděng le , nánzūnnǚbēi de jiù sīxiǎng
Bây giờ nam nữ bình đẳng, nên vứt bỏ quan niệm xưa nay cho rằng nam thua kém nữ.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc