Trang chủ>男权社会

Tiếng Trung giản thể

男权社会

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 男权社会

  1. một xã hội nam quyền
    nánquán shèhuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

男权社会中的受害者
nánquán shèhuì zhōng de shòuhàizhě
nạn nhân của xã hội gia trưởng
女性在男权社会中的生存状态
nǚxìng zài nánquán shèhuì zhōngde shēngcún zhuàngtài
nữ quyền trong một xã hội lấy nam giới làm trung tâm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc