男生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 男生

  1. học sinh nam
    nánshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

十岁男生
shísuì nánshēng
cậu bé mười tuổi
穿校服的男生
chuān xiàofú de nánshēng
cậu bé mặc đồng phục học sinh
男生有十五位
nánshēng yǒu shíwǔwèi
có mười lăm cậu bé

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc