Tiếng Trung giản thể

画像

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 画像

  1. Chân dung
    huàxiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

画像的陈列
huàxiàng de chénliè
triển lãm chân dung
画像艺术
huàxiàng yìshù
bức tranh chân dung
画师给他画像
huàshī gěi tā huàxiàng
một nghệ sĩ đã vẽ chân dung của mình
自画像
zìhuàxiàng
chân dung
皇室成员画像
huángshì chéngyuán huàxiàng
chân dung của các thành viên gia đình hoàng gia

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc