Tiếng Trung giản thể
画廊
Thứ tự nét
Ví dụ câu
来到欢迎我的画廊
láidào huānyíng wǒ de huàláng
chào mừng đến với phòng trưng bày của tôi
请严格遵守画廊规定的
qǐng yángé zūnshǒu huàláng guīdìng de
vui lòng tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc của thư viện
这家画廊经常展示的名家画作的名家
zhèjiā huàláng jīngcháng zhǎnshì de míngjiā huàzuò de míngjiā
phòng trưng bày này thường trưng bày tranh của các nghệ sĩ nổi tiếng