Tiếng Trung giản thể

画廊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 画廊

  1. thư viện hình ảnh
    huàláng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

来到欢迎我的画廊
láidào huānyíng wǒ de huàláng
chào mừng đến với phòng trưng bày của tôi
请严格遵守画廊规定的
qǐng yángé zūnshǒu huàláng guīdìng de
vui lòng tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc của thư viện
这家画廊经常展示的名家画作的名家
zhèjiā huàláng jīngcháng zhǎnshì de míngjiā huàzuò de míngjiā
phòng trưng bày này thường trưng bày tranh của các nghệ sĩ nổi tiếng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc