Tiếng Trung giản thể

画报

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 画报

  1. tạp chí minh họa
    huàbào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

儿童画报
értóng huàbào
tạp chí ảnh trẻ em
在画报上
zài huàbào shàng
trong tạp chí
翻阅画报
fānyuè huàbào
lướt qua một tạp chí
人民画报
rénmín huàbào
Báo ảnh Trung Quốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc