Thứ tự nét
Ví dụ câu
他给我留下好印象
tā gěi wǒ liúxià hǎo yìnxiàng
anh ấy tạo ấn tượng tốt với tôi
身后留下许多著作
shēnhòu liúxià xǔduō zhùzuò
để lại rất nhiều công việc
这只戒指是我奶奶留下的
zhè zhī jièzhǐ shì wǒ nǎinǎi liúxià de
chiếc nhẫn này do bà tôi để lại
留下一个条
liúxià yígè tiáo
để lại một ghi chú
留下美好回忆
liúxià měihǎo huíyì
để lại những kỷ niệm tuyệt vời