留下

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 留下

  1. để lại phía sau
    liúxià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他给我留下好印象
tā gěi wǒ liúxià hǎo yìnxiàng
anh ấy tạo ấn tượng tốt với tôi
身后留下许多著作
shēnhòu liúxià xǔduō zhùzuò
để lại rất nhiều công việc
这只戒指是我奶奶留下的
zhè zhī jièzhǐ shì wǒ nǎinǎi liúxià de
chiếc nhẫn này do bà tôi để lại
留下一个条
liúxià yígè tiáo
để lại một ghi chú
留下美好回忆
liúxià měihǎo huíyì
để lại những kỷ niệm tuyệt vời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc