Trang chủ>留声机

Tiếng Trung giản thể

留声机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 留声机

  1. máy hát
    liúshēngjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

给留声机上弦
gěi liúshēngjī shàngxián
để bắt đầu một máy hát
机械留声机
jīxiè liúshēngjī
máy hát cơ học
留声机唱片
liúshēngjī chàngpiàn
bản ghi máy hát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc