Tiếng Trung giản thể
畜牧业
Thứ tự nét
Ví dụ câu
可持续畜牧业
kěchíxù xùmùyè
chăn nuôi bền vững
以畜牧业为生
yǐ xùmùyè wéishēng
kiếm sống bằng nghề chăn nuôi
供肉食的畜牧业
gōng ròushí de xùmùyè
chăn nuôi bò thịt
产品畜牧业
chǎnpǐn xùmùyè
chăn nuôi có năng suất
从事畜牧业
cóngshì xùmùyè
tham gia vào chăn nuôi