Trang chủ>畜牧业

Tiếng Trung giản thể

畜牧业

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 畜牧业

  1. chăn nuôi gia súc
    xùmùyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

可持续畜牧业
kěchíxù xùmùyè
chăn nuôi bền vững
以畜牧业为生
yǐ xùmùyè wéishēng
kiếm sống bằng nghề chăn nuôi
供肉食的畜牧业
gōng ròushí de xùmùyè
chăn nuôi bò thịt
产品畜牧业
chǎnpǐn xùmùyè
chăn nuôi có năng suất
从事畜牧业
cóngshì xùmùyè
tham gia vào chăn nuôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc