Tiếng Trung giản thể

畜生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 畜生

  1. vật nuôi
    chùshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把那些畜生留在外面的房子里
bǎ nèixiē chùshēng liúzài wàimiàn de fángzǐ lǐ
để những con vật nuôi trong nhà này ở ngoài nhà
畜生行为
chùshēng xíngwéi
hành động tự nhiên
畜生道
chùshēng dào
sinh trong cõi súc sinh
畜生多
chùshēng duō
rất nhiều động vật trong nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc