Tiếng Trung giản thể

略略

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 略略

  1. cộc lốc
    lüèlüè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

略略改善
lüèlüè gǎishàn
cải thiện một chút
略略交谈几句
lüèlüè jiāotán jījù
trao đổi một vài từ cộc lốc
略略模糊
lüèlüè móhu
hơi mơ hồ
略略漾
lüèlüè yàng
gợn nhẹ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc