Tiếng Trung giản thể

疏远

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 疏远

  1. trở nên ghẻ lạnh
    shūyuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

争吵使他与家人疏远
zhēngchǎo shǐ tā yǔ jiārén shūyuǎn
một cuộc cãi vã khiến anh ta xa lánh gia đình
我们越来越疏远了
wǒmen yuèláiyuè shūyuǎn le
chúng ta ngày càng xa nhau hơn
他与老朋友们疏远了
tā yǔ lǎo péngyǒumén shūyuǎn le
anh ấy đã rời xa những người bạn cũ
关系疏远
guānxì shūyuǎn
xa lánh trong một mối quan hệ
互相疏远
hùxiāng shūyuǎn
xa lánh lẫn nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc