Tiếng Trung giản thể

疑心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 疑心

  1. sự nghi ngờ
    yíxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我疑心他在说谎
wǒ yíxīn tā zài shuōhuǎng
Tôi nghi ngờ anh ấy đang nói dối
你疑心太重了
nǐ yíxīn tài zhòngle
bạn có một tâm trí rất đáng ngờ
引起疑心
yǐnqǐ yíxīn
khơi dậy sự nghi ngờ
他起了疑心
tā qǐ le yíxīn
anh ấy đã nghi ngờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc